| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm [bướu mỡ] | NGOẠI KHOA | - | 800000 | 900000 |
| Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ [gây tê] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay [gây tê] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | NGOẠI KHOA | 5160000 | 5160000 | - |
| Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | NGOẠI KHOA | 3859000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | NGOẠI KHOA | 4325000 | 4325000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | NGOẠI KHOA | 4325000 | 4325000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | NGOẠI KHOA | 4325000 | 4325000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | NGOẠI KHOA | 4325000 | 4325000 | - |
| Nội soi bàng quang tán sỏi | NGOẠI KHOA | 1303000 | 1303000 | - |