| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Cắt sẹo khâu kín | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |
| Cắt sẹo khâu kín [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | NGOẠI KHOA | 3753000 | 3753000 | - |
| Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2655000 | - | - |
| Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |