| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2042000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuật | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | NGOẠI KHOA | 4400000 | 4400000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3665000 | - | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | NGOẠI KHOA | 4400000 | 4400000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3665000 | - | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | NGOẠI KHOA | 4400000 | 4400000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3665000 | - | - |
| Lấy dị vật | NGOẠI KHOA | - | - | 300.000-600.000 |