| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | NGOẠI KHOA | 5105000 | 5105000 | - |
| Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | NGOẠI KHOA | 729000 | 729000 | 800000 |
| Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | NGOẠI KHOA | 729000 | 729000 | 800000 |
| Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | NGOẠI KHOA | 756000 | 756000 | - |
| Khâu vết thương vùng môi | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | NGOẠI KHOA | 2660000 | 2660000 | - |