| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 2883000 | 2883000 | - |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 300000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < 1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 414000 | 414000 | 470000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < 1/2 bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 654000 | 654000 | 700000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 654000 | 654000 | 700000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | NGOẠI KHOA | 2962000 | 2962000 | - |
| Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2422000 | - | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |