| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tháo bỏ các ngón chân | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Tháo đốt bàn | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Tháo khớp gối | NGOẠI KHOA | - | 3833000 | - |
| Tháo khớp khuỷu | NGOẠI KHOA | - | 3833000 | - |
| Tháo khớp kiểu PIRIGOFF | NGOẠI KHOA | - | 3833000 | - |
| Phẫu thuật tháo khớp vai | NGOẠI KHOA | 2850000 | 2850000 | - |
| Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2229000 | - | - |
| Phẫu thuật tháo khớp chi | NGOẠI KHOA | 3833000 | 3833000 | - |
| Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3014000 | - | - |