| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/xơ cứng khớp | NGOẠI KHOA | - | 3699000 | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |