| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | KHOA CẤP CỨU | 734000 | 734000 | - |
| Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | KHOA CẤP CỨU | 734000 | 734000 | - |
| Sử dụng Antidote trong điều trị ngộ độc cấp | KHOA CẤP CỨU | - | 300000 | - |
| Giải độc mhiễm độc ma túy cấp | KHOA CẤP CỨU | - | 450000 | - |
| Điều trị hạ Kali / Canxi máu | KHOA CẤP CỨU | - | 180000 | - |
| Khám bệnh cấp cứu | KHOA CẤP CỨU | 37500 | 37500 | 90000 |
| Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | KHOA CẤP CỨU | 359200 | 359200 | - |
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | KHOA CẤP CỨU | 212600 | 212600 | - |
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | KHOA CẤP CỨU | 212600 | 212600 | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA CẤP CỨU | 182700 | 182700 | - |