| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) [CC] | KHOA CẤP CỨU | 15500 | 15500 | 20000 |
| Thử thai (Quick stick) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 30000 |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [CC] | KHOA CẤP CỨU | 23700 | 23700 | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | KHOA CẤP CỨU | 664000 | 664000 | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | KHOA CẤP CỨU | 1137000 | 1137000 | - |
| Đặt catheter động mạch [cc nhi] | KHOA CẤP CỨU | 557000 | 557000 | - |
| Đặt catheter động mạch [CC] | KHOA CẤP CỨU | 1379000 | 1379000 | - |
| Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) [CC] | KHOA CẤP CỨU | 807000 | 807000 | - |
| Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | KHOA CẤP CỨU | 485000 | 485000 | - |
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [CC] | KHOA CẤP CỨU | 35600 | 35600 | - |