| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | KHOA CẤP CỨU | 23000 | 23000 | - |
| Khí dung thuốc qua máy thở (một lần) | KHOA CẤP CỨU | 23000 | 23000 | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | KHOA CẤP CỨU | 35600 | 35600 | 50000 |
| Thay băng | KHOA CẤP CỨU | - | - | 50000 |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 60000 | 60000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI >15CM ĐẾN 30CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 85000 | 85000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 115000 | 115000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 30 CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 139000 | 139000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 184000 | 184000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 253000 | 253000 | - |