| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| BV An Bình [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Truyền Máu Huyết Học [2.8] | KHOA CẤP CỨU | 2.8 | - | 168000 |
| BV Y Học Dân Tộc [2] | KHOA CẤP CỨU | 2 | - | 120000 |
| BV 30/4 [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV ĐK Vạn Hạnh [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Mắt [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Da liễu [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Chấn Thương Chỉnh Hình [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Hoàn Mỹ (Phan Xích Long)[2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Nhiệt Đới [3.2] | KHOA CẤP CỨU | 3.2 | - | 192000 |