| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| BV Tâm Thần (Cơ sở Lê Minh Xuân) [8] | KHOA CẤP CỨU | 8 | - | 480000 |
| BV Xuyên Á [8] | KHOA CẤP CỨU | 8 | - | 480000 |
| BV Quốc Tế Sài Gòn [2.8] | KHOA CẤP CỨU | 2.8 | - | 168000 |
| BV Nhi Đồng Thành Phố [6] | KHOA CẤP CỨU | 6 | - | 360000 |
| BV Dã Chiến Củ Chi | KHOA CẤP CỨU | - | - | 900000 |
| BV Dã Chiến Cần Giờ | KHOA CẤP CỨU | - | - | 1560000 |
| BV Dã Chiến Số 16 (Quận 7) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 480000 |
| BV Dã Chiến Số 14 (Huế) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 144000 |
| BV Đại Học Y Dược [1.8] | KHOA CẤP CỨU | 1.8 | Số lít xăng sử dụng x đơn giá | 108000 |
| BV Hùng Vương [1.6] | KHOA CẤP CỨU | 1.6 | - | 96000 |