| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nẹp cố định xương cẳng tay | KHOA CẤP CỨU | - | - | 30000 |
| Nẹp cố định xương cẳng chân | KHOA CẤP CỨU | - | - | 30000 |
| Nẹp cố định xương đùi | KHOA CẤP CỨU | - | - | 50000 |
| Điện tim thường [CC] | KHOA CẤP CỨU | 35400 | 35400 | 60000 |
| Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | KHOA CẤP CỨU | 49300 | 49300 | - |
| Chọc dò ổ bụng cấp cứu [CC] | KHOA CẤP CỨU | 143000 | 143000 | - |
| Chọc hút khí màng phổi | KHOA CẤP CỨU | 150000 | 150000 | - |
| Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | KHOA CẤP CỨU | - | 183000 | - |
| Chọc dịch tủy sống [CC] | KHOA CẤP CỨU | 114000 | 114000 | - |
| Lấy dị vật họng | KHOA CẤP CỨU | 41600 | 41600 | - |