| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA CẤP CỨU | 182700 | 182700 | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA CẤP CỨU | 182700 | 182700 | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA CẤP CỨU | 182700 | 182700 | - |
| Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm [CC] | KHOA CẤP CỨU | 17800 | 17800 | 30000 |
| Theo dõi monitor/ 1 giờ | KHOA CẤP CỨU | - | - | 50000 |
| Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [CC] | KHOA CẤP CỨU | 94300 | 94300 | - |
| Nong niệu đạo và đặt sonde đái | KHOA CẤP CỨU | 252000 | 252000 | - |
| Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | KHOA CẤP CỨU | 12200 | 12200 | - |
| Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | KHOA CẤP CỨU | 12200 | 12200 | - |
| Rửa dạ dày cấp cứu [CC] | KHOA CẤP CỨU | 131000 | 131000 | - |