| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | NGOẠI KHOA | 3069000 | 3069000 | - |
| Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | NGOẠI KHOA | 3069000 | 3069000 | - |
| Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | NGOẠI KHOA | 3069000 | 3069000 | - |
| Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên [gây tê] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | NGOẠI KHOA | 4830000 | 4830000 | - |
| Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [gây tê] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | NGOẠI KHOA | 1777000 | 1777000 | - |
| Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | NGOẠI KHOA | 2830000 | 2830000 | - |
| Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |