| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 2621000 | 2621000 | - |
| Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1842000 | - | - |
| Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 2621000 | 2621000 | - |
| Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1842000 | - | - |
| Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | NGOẠI KHOA | 591000 | 591000 | - |
| Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | NGOẠI KHOA | 193000 | 193000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 3426000 | 3426000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2378000 | 2378000 | - |