| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 3044000 | 3044000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 2378000 | 2378000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 3443000 | 3443000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2407000 | 2407000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 3039000 | 3039000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 2407000 | 2407000 | - |
| Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ | NGOẠI KHOA | 4400000 | 4400000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 4140000 | 4140000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2908000 | 2908000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1855520 | - | - |