| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp [bóc móng][gây tê] | NGOẠI KHOA | 803000 | 803000 | 850000 |
| Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp [móng quặp 1 bên][gây tê] | NGOẠI KHOA | 803000 | 803000 | 850000 |
| Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp [móng quặp 2 bên][gây tê] | NGOẠI KHOA | 803000 | 803000 | 850000 |
| Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 414000 | 414000 | 450000 |
| Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 758000 | 758000 | 800000 |
| Điều trị bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | - | 333000 | 400000 |
| Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |