| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thay băng | KHOA SẢN | - | 35000 | 50000 |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (S)] | KHOA SẢN | 60000 | 60000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI >15CM ĐẾN 30CM (S)] | KHOA SẢN | 85000 | 85000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (S)] | KHOA SẢN | 115000 | 115000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 30 CM (S)] | KHOA SẢN | 139000 | 139000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (S)] | KHOA SẢN | 184000 | 184000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (S)] | KHOA SẢN | 253000 | 253000 | - |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm,SẢN] | KHOA SẢN | 184000 | 184000 | 220000 |
| Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Sản] | KHOA SẢN | 758000 | 758000 | 758000 |
| Chích áp xe vú [Sản] | KHOA SẢN | 230000 | 230000 | 420000 |