| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tầm soát liên cầu khuẩn (GBS) | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Tầm soát ung thư cổ tử cung (Max Prep) | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Tầm soát HPV định type (Sản) | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Bộ đôi tầm soát ung thư CTC (Max prep + HPV) | KHOA SẢN | - | - | 1000000 |
| Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | KHOA SẢN | 736000 | 736000 | - |
| Đỡ đẻ thường theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 1000000 |
| Giác hút | KHOA SẢN | 1021000 | 1021000 | - |
| Forceps | KHOA SẢN | 1021000 | 1021000 | - |
| May tầng sinh môn sau sanh | KHOA SẢN | - | - | 520000 |
| May tầng sinh môn sau sanh thẩm mỹ theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 1250000 |