| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | KHOA SẢN | 2340000 | 2340000 | 2300000 |
| Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | KHOA SẢN | 1798000 | - | - |
| Khoét chóp cổ tử cung | KHOA SẢN | 2846000 | 2846000 | - |
| Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 2132000 | - | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | KHOA SẢN | 15500 | 15500 | 20000 |
| Đặt sonde bàng quang [S] | KHOA SẢN | 94300 | 94300 | - |
| Cấy que tránh thai Implanon NXT | KHOA SẢN | - | - | 2600000 |
| Thở oxy | KHOA SẢN | - | - | - |
| Oxy I (<2 l/p) | KHOA SẢN | 1.080/giờ | 1.080/giờ | - |
| Oxy II (2-3 l/p) | KHOA SẢN | 1.620/giờ | 1.620/giờ | - |