| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | KHOA SẢN | 3122000 | - | - |
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | KHOA SẢN | 3923000 | 3923000 | - |
| Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Cắt cụt cổ tử cung | KHOA SẢN | 2846000 | 2846000 | - |
| Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 2132000 | - | - |
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | KHOA SẢN | 3883000 | 3883000 | - |
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | KHOA SẢN | 3044000 | 3044000 | - |
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê; không thuốc] | KHOA SẢN | 2265043 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |