| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | KHOA SẢN | 4465000 | 4465000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | KHOA SẢN | 3305000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | KHOA SẢN | 4336000 | 4336000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | KHOA SẢN | 2978000 | - | - |
| Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | KHOA SẢN | 4967000 | 4967000 | - |
| Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | KHOA SẢN | 4430000 | - | - |
| Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | KHOA SẢN | 3435000 | 3435000 | - |
| Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | KHOA SẢN | 2635000 | - | - |
| Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | KHOA SẢN | 4972000 | 4972000 | - |