| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê; không thuốc] | KHOA SẢN | 4127499 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | KHOA SẢN | 5163000 | 5163000 | - |
| Phẫu thuật Crossen | KHOA SẢN | 4170000 | 4170000 | - |
| Phẫu thuật Crossen [gây tê] | KHOA SẢN | 3396000 | - | - |
| Phẫu thuật Manchester | KHOA SẢN | 3839000 | 3839000 | - |
| Phẫu thuật Manchester [gây tê] | KHOA SẢN | 3230000 | - | - |
| Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | KHOA SẢN | 2759000 | 2759000 | - |
| Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | KHOA SẢN | 2039000 | - | - |