| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | KHOA SẢN | 4267000 | 4267000 | - |
| Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | KHOA SẢN | 3493000 | - | - |
| Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | KHOA SẢN | 5708000 | 5708000 | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | KHOA SẢN | 5716000 | 5716000 | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 4881000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | KHOA SẢN | 5716000 | 5716000 | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 4881000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | KHOA SẢN | 5716000 | 5716000 | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 4881000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | KHOA SẢN | 5121000 | 5121000 | - |