| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy dị vật âm đạo | KHOA SẢN | 602000 | 602000 | - |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [S] | KHOA SẢN | 23700 | 23700 | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [Sản] | KHOA SẢN | 15500 | 15500 | 20000 |
| Xét nghiệm tầm soát tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (PP Thiprep Pap Test) | KHOA SẢN | - | - | 600000 |
| Quần áo sơ sinh | KHOA SẢN | - | - | 150000 |
| Dụng cụ vệ sinh | KHOA SẢN | - | - | 15000 |
| Tiêm ngừa HBIG cho trẻ sơ sinh (ImmunoHBs 180UI/1ml) | KHOA SẢN | - | - | 2000000 |
| Áo Ống | KHOA SẢN | - | - | 60000 |
| Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | KHOA SẢN | 4642000 | 4642000 | - |
| Hút thai từ 5-6 tuần có tiền mê | KHOA SẢN | - | - | 1686000 |