| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [6 - 8T] có tiền mê | KHOA SẢN | - | - | 2045500 |
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [8 - 10T] có tiền mê | KHOA SẢN | - | - | 2367000 |
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [10<12T] có tiền mê | KHOA SẢN | - | - | 2867000 |
| Nhổ răng sữa | KHOA NHA | 40700 | 37300 | 45000 |
| Nhổ chân răng sữa | KHOA NHA | 40700 | 37300 | 45000 |
| Phẫu thuật nhổ răng ngầm | KHOA NHA | 218000 | 207000 | 300000 |
| Nhổ răng vĩnh viễn | KHOA NHA | 218000 | 207000 | 220000 |
| Nhổ răng thừa | KHOA NHA | 218000 | 207000 | 220000 |
| Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | KHOA NHA | 105000 | 102000 | 110000 |
| Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | KHOA NHA | 362000 | 342000 | 355000 |