| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | KHOA NHA | 102000 | 102000 | 313000 |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | KHOA NHA | 259000 | 259000 | 500000 |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | KHOA NHA | 259000 | 259000 | 500000 |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | KHOA NHA | 259000 | 259000 | 700000 |
| Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | KHOA NHA | - | 557000 | 650000 |
| Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor (phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt) | KHOA NHA | 348000 | 348000 | 500000 |
| Phục hồi cổ răng bằng Composite | KHOA NHA | 434000 | 434000 | 1500000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 1 hoặc 2 hoặc 3) | KHOA NHA | 434000 | 434000 | 1500000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 1 hoặc 2 hoặc 3) | KHOA NHA | 589000 | 589000 | 1600000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 4 hoặc 5 ) | KHOA NHA | 589000 | 589000 | 1600000 |