| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 4 hoặc 5 ) | KHOA NHA | 949000 | 949000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 6 hoặc số 7 hàm trên) | KHOA NHA | 949000 | 949000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 6 hoặc số 7 hàm trên) | KHOA NHA | 819000 | 819000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 6 hàm dưới hoặc số 7 hàm dưới) | KHOA NHA | 819000 | 819000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 6 hàm dưới hoặc số 7 hàm dưới) | KHOA NHA | - | 730000 | 2000000 |
| Điều trị tủy răng số 8 hàm trên | KHOA NHA | - | 600000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới | KHOA NHA | 280000 | 280000 | 500000 |
| Điều trị tủy răng sữa [một chân] | KHOA NHA | 394000 | 394000 | 700000 |
| Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | KHOA NHA | - | 200000 | 500000 |
| Trám răng thẩm mỹ | KHOA NHA | 966000 | 966000 | 1700000 |