| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Oxy III (>3 l/p) | KHOA SẢN | 2.700/giờ | 2.700/giờ | - |
| Oxy IV (5-7 l/p) | KHOA SẢN | 3.780/giờ | 3.780/giờ | - |
| Oxy V (>7 l/p) | KHOA SẢN | 4.860/giờ | 4.860/giờ | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần đầu | KHOA SẢN | 2431000 | 2431000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | KHOA SẢN | 1600000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần đầu theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 2000000 |
| Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | KHOA SẢN | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | KHOA SẢN | 2357000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần 2 hay lần 3 theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 2500000 |
| Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | KHOA SẢN | 7655000 | 7655000 | - |