| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | KHOA SẢN | 3044000 | 3044000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê; không thuốc] | KHOA SẢN | 2265043 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | KHOA SẢN | 4034000 | 4034000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | KHOA SẢN | 3262000 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | KHOA SẢN | 4034000 | 4034000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | KHOA SẢN | 3262000 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | KHOA SẢN | 4034000 | 4034000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | KHOA SẢN | 3262000 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 3665000 | 3665000 | - |
| Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | KHOA SẢN | 3894000 | 3894000 | - |