| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Trích nang naboth | KHOA SẢN | - | - | 262000 |
| Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 1 que | KHOA SẢN | - | - | 300000 |
| Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | KHOA SẢN | 1581000 | 1581000 | 2100000 |
| Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | KHOA SẢN | 55000 | 55000 | 100000 |
| Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [gây tê] | KHOA SẢN | 825000 | 825000 | 820000 |
| Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | KHOA SẢN | 597000 | 597000 | 610000 |
| Nong cổ tử cung do bế sản dịch | KHOA SẢN | 292000 | 292000 | 300000 |
| Chọc ối điều trị đa ối | KHOA SẢN | 760000 | 760000 | 760000 |
| Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | KHOA SẢN | 760000 | 760000 | 760000 |