| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [10 <12T] | KHOA SẢN | 408000 | 408000 | 1550000 |
| Nạo hút thai từ 12 đến dưới 14 tuần | KHOA SẢN | - | - | 1850000 |
| Nạo hút thai từ 14 đến 16 tuần | KHOA SẢN | - | - | 2600000 |
| Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | KHOA SẢN | 355000 | 355000 | 520000 |
| Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | KHOA SẢN | 628000 | 628000 | Mục 6,7,8,9,10,11+thêm 50,000 |
| Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | KHOA SẢN | 1193000 | 1193000 | 1200000 |
| Tháo vòng yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 300000 |
| Tháo dụng cụ tử cung khó | KHOA SẢN | - | - | 300000 |
| Đặt dụng cụ tử cung | KHOA SẢN | - | - | 400000 |
| Chích áp xe tầng sinh môn [gây tê] | KHOA SẢN | 931000 | 931000 | 1000000 |