| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Quần áo người bệnh | KHOA NỘI | - | - | 190000 |
| Khám phụ sản | KHOA SẢN | 37500 | 37500 | 90000 |
| Khám tư vấn hiếm muộn | KHOA SẢN | - | - | 150000 |
| Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | KHOA SẢN | 215000 | 215000 | 420000 |
| Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | KHOA SẢN | 189000 | 189000 | 189000 |
| Phụ thu tiền thuốc phá thai | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | KHOA SẢN | 569000 | 569000 | 840000 |
| Hút thai từ 5-6 tuần | KHOA SẢN | - | - | 630000 |
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [6 - 8T] | KHOA SẢN | 408000 | 408000 | 730000 |
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [8 - 10T] | KHOA SẢN | 408000 | 408000 | 1050000 |