| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Oxy I (<2 l/p) | KHOA NỘI | 1.080/giờ | 1.080/giờ | - |
| Oxy II (2-3 l/p) | KHOA NỘI | 1.620/giờ | 1.620/giờ | - |
| Oxy III (>3 l/p) | KHOA NỘI | 2.700/giờ | 2.700/giờ | - |
| Oxy IV (5-7 l/p) | KHOA NỘI | 3.780/giờ | 3.780/giờ | - |
| Oxy V (>7 l/p) | KHOA NỘI | 4.860/giờ | 4.860/giờ | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | KHOA NỘI | 1137000 | 1137000 | - |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | KHOA NỘI | 23700 | 23700 | - |
| Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm [Nội] | KHOA NỘI | 17800 | 17800 | 30000 |
| Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế][NỘI] | KHOA NỘI | 583000 | 583000 | - |
| Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế][NỘI] | KHOA NỘI | 583000 | 583000 | - |