| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | KHOA SẢN | 1997000 | 1997000 | - |
| Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 1428000 | - | - |
| Hút thai dưới siêu âm | KHOA SẢN | 480000 | 480000 | 480000 |
| Rửa bàng quang | KHOA SẢN | 209000 | 209000 | 209000 |
| Khí dung mũi họng | KHOA SẢN | 23000 | 23000 | 40000 |
| Điện tim thường | KHOA SẢN | 35400 | 35400 | 60000 |
| Tầm soát trước sinh (TriSure 3) | KHOA SẢN | - | - | 2600000 |
| Tầm soát trước sinh (TriSure 9.5) | KHOA SẢN | - | - | 3800000 |
| Tầm soát trước sinh (TriSure) | KHOA SẢN | - | - | 5300000 |
| Chích áp xe phần mềm lớn [gây tê] | KHOA SẢN | 197000 | 197000 | 197000 |