| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phết máu ngoại vi | XÉT NGHIỆM | - | 30000 | 45000 |
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | XÉT NGHIỆM | 37900 | 37900 | 40000 |
| Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XÉT NGHIỆM | 23700 | 23700 | 30000 |
| Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 76900 | 76900 | 96000 |
| Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 83100 | 83100 | 110000 |
| Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 83100 | 83100 | 110000 |
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | XÉT NGHIỆM | 27800 | 27800 | 50000 |
| Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | XÉT NGHIỆM | 43700 | 43700 | 50000 |
| Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | XÉT NGHIỆM | 43700 | 43700 | 50000 |
| Định lượng Protein (niệu) [NT 24 giờ] | XÉT NGHIỆM | 14000 | 14000 | 32000 |