TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Phết máu ngoại vi XÉT NGHIỆM - 30000 45000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) XÉT NGHIỆM 37900 37900 40000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XÉT NGHIỆM 23700 23700 30000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) XÉT NGHIỆM 76900 76900 96000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) XÉT NGHIỆM 83100 83100 110000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) XÉT NGHIỆM 83100 83100 110000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) XÉT NGHIỆM 27800 27800 50000
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) XÉT NGHIỆM 43700 43700 50000
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] XÉT NGHIỆM 43700 43700 50000
Định lượng Protein (niệu) [NT 24 giờ] XÉT NGHIỆM 14000 14000 32000