| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm dương vật [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [màu] | SIÊU ÂM | 43900 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm các tuyến nước bọt [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm hạch vùng cổ [màu] | SIÊU ÂM | 49300 | 90000 | 120000 |
| Siêu âm Doppler tim | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 300000 |
| Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 300000 |
| Siêu âm thai 4 chiều (1 thai) | SIÊU ÂM | - | 230000 | 300000 |