| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Siêu âm thai 4 chiều (2 thai) | SIÊU ÂM | - | 250000 | 350000 |
| Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 300000 |
| Siêu âm Doppler động mạch thận | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 300000 |
| Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 300000 |
| Siêu âm thai độ mờ da gáy | SIÊU ÂM | - | 120000 | 250000 |
| Siêu âm tim cấp cứu tại giường [CC] | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 233000 |
| Siêu âm tim cấp cứu tại giường [Nhi] | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 233000 |
| Siêu âm tim cấp cứu tại giường [Nội] | SIÊU ÂM | 233000 | 233000 | 233000 |
| Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu [CC] | SIÊU ÂM | 49300 | 49300 | 49300 |
| Siêu âm tại giường | SIÊU ÂM | 49300 | 49300 | 49300 |