TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Định lượng Amylase (niệu) XÉT NGHIỆM 38200 38200 45000
Định lượng Creatinin (niệu) XÉT NGHIỆM 16400 16400 32000
Định lượng Glucose [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 25000
Định lượng HbA1c [Máu] XÉT NGHIỆM 102000 102000 125000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) XÉT NGHIỆM 27300 27300 35000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] XÉT NGHIỆM 27300 27300 35000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] XÉT NGHIỆM 27300 27300 35000
LDL-C XÉT NGHIỆM - 27300 35000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000