| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Định lượng Amylase (niệu) | XÉT NGHIỆM | 38200 | 38200 | 45000 |
| Định lượng Creatinin (niệu) | XÉT NGHIỆM | 16400 | 16400 | 32000 |
| Định lượng Glucose [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 25000 |
| Định lượng HbA1c [Máu] | XÉT NGHIỆM | 102000 | 102000 | 125000 |
| Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | XÉT NGHIỆM | 27300 | 27300 | 35000 |
| Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 27300 | 27300 | 35000 |
| Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 27300 | 27300 | 35000 |
| LDL-C | XÉT NGHIỆM | - | 27300 | 35000 |
| Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |