TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Định lượng Calci toàn phần [Máu] XÉT NGHIỆM 13000 13000 30000
Định lượng Mg [Máu] XÉT NGHIỆM 32800 32800 40000
Định lượng sắt huyết thanh XÉT NGHIỆM 32800 32800 40000
Định lượng Ferritin XÉT NGHIỆM 82000 82000 120000
Đo hoạt độ Amylase [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 45000
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] XÉT NGHIỆM 38200 38200 70000
Định lượng Troponin I [Troponin I hs] XÉT NGHIỆM - 150000 160000
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] XÉT NGHIỆM 98400 98400 120000
Định lượng cồn trong máu XÉT NGHIỆM - - 80000
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] XÉT NGHIỆM 27300 27300 40000