TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] XÉT NGHIỆM 19500 19500 30000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] XÉT NGHIỆM - - -
Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Urê máu [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Creatinin (máu) XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Acid Uric [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Protein toàn phần [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Định lượng Albumin [Máu] XÉT NGHIỆM 21800 21800 30000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] XÉT NGHIỆM 29500 29500 66000