| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 19500 | 19500 | 30000 |
| Định lượng Bilirubin trực tiếp [máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Bilirubin gián tiếp [máu] | XÉT NGHIỆM | - | - | - |
| Định lượng Bilirubin toàn phần [máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Urê máu [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Creatinin (máu) | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Acid Uric [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Protein toàn phần [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Định lượng Albumin [Máu] | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 30000 |
| Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 29500 | 29500 | 66000 |