| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Dengue virus NS1Ag test nhanh | XÉT NGHIỆM | 135000 | 135000 | 160000 |
| Rubella virus IgG miễn dịch tự động | XÉT NGHIỆM | 123000 | 123000 | 160000 |
| Rubella virus IgM miễn dịch tự động | XÉT NGHIỆM | 148000 | 148000 | 200000 |
| Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 38200 | 38200 | 70000 |
| Phản ứng CRP | XÉT NGHIỆM | 21800 | 21800 | 50000 |
| Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 54600 | 54600 | 70000 |
| ASO (định lượng) | XÉT NGHIỆM | - | - | 90000 |
| Định lượng Cortisol (máu) | XÉT NGHIỆM | 92900 | 92900 | 92900 |
| Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 65600 | 65600 | 100000 |
| Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 65600 | 65600 | 100000 |