| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Vi nấm soi tươi [Phết họng] | XÉT NGHIỆM | 43100 | 43100 | 50000 |
| Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | XÉT NGHIỆM | 246000 | 246000 | 280000 |
| AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | XÉT NGHIỆM | 70300 | 70300 | 75000 |
| Trứng giun, sán soi tươi | XÉT NGHIỆM | 43100 | 43100 | 50000 |
| Virus test nhanh | XÉT NGHIỆM | - | 246000 | - |
| Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | XÉT NGHIỆM | 39500 | 39500 | 50000 |
| Vi khuẩn kháng thuốc định tính | XÉT NGHIỆM | 202000 | 202000 | 250000 |
| Morphin (Định tính ma túy trong nước tiểu) | XÉT NGHIỆM | - | - | 80000 |
| Ma túy tổng hợp | XÉT NGHIỆM | - | - | 160000 |
| Xét nghiệm khí máu [Máu] | XÉT NGHIỆM | 218000 | 218000 | 280000 |