TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Vi nấm soi tươi [Phết họng] XÉT NGHIỆM 43100 43100 50000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường XÉT NGHIỆM 246000 246000 280000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen XÉT NGHIỆM 70300 70300 75000
Trứng giun, sán soi tươi XÉT NGHIỆM 43100 43100 50000
Virus test nhanh XÉT NGHIỆM - 246000 -
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi XÉT NGHIỆM 39500 39500 50000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính XÉT NGHIỆM 202000 202000 250000
Morphin (Định tính ma túy trong nước tiểu) XÉT NGHIỆM - - 80000
Ma túy tổng hợp XÉT NGHIỆM - - 160000
Xét nghiệm khí máu [Máu] XÉT NGHIỆM 218000 218000 280000