| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Anti HAV total | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 230000 | - |
| Anti HAV (IgM) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 230000 | - |
| Chlamydia trachomatis IgM | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| Chlamydia trachomatis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| Xét nghiệm Widal | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 150000 | - |
| Procalcitonin (PCT) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 450000 | - |
| Syphilis TP IgM/IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 170000 | - |
| IgE | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 145000 | - |
| HbeAb (định lượng) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 145000 | - |
| Nhuộm hóa mô miễn dịch | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 900000 | - |