| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Xét nghiệm khẳng định HIV | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 220000 | - |
| HBc IgM miễn dịch tự động | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 220000 | - |
| Anti TPO | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 170000 | - |
| Định lượng Anti _Tg (AntibodyThyroglobuli) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 250000 | - |
| Free PSA | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 230000 | - |
| CA72-4 (Dạ dày) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| CYFRA21-1(Phổi) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| Định lượng CA19-9 (Carbonhydrate antigen 19-9) [Máu] | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |
| Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 175000 | - |