| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| HCV-RNA (định lượng) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 600000 | - |
| PCR lao (đàm/dịch/mủ/khác) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 300000 | - |
| PCR dịch màng bụng | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 240000 | - |
| PCR dịch màng phổi | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 240000 | - |
| HPV-Định Type | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 500000 | - |
| Enchinococcus granulosis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 105000 | - |
| Strongyloides stercoralis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Cysticercus cellulosae IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Fasciola sp IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Ascaris lumbricoides IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 120000 | - |