| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Entamoeba histolytica IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Cytomegalo virus IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 120000 | - |
| Cytomegalo virus IgM | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 140000 | - |
| Điện di Hemoglobin | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 420000 | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [CC] | KHOA CẤP CỨU | 498000 | 498000 | - |
| Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | KHOA CẤP CỨU | 485000 | 485000 | - |
| Đặt ống nội khí quản | KHOA CẤP CỨU | 579000 | 579000 | - |
| Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | KHOA CẤP CỨU | 579000 | 579000 | - |
| Thay ống nội khí quản | KHOA CẤP CỨU | 579000 | 579000 | - |
| Mở khí quản cấp cứu | KHOA CẤP CỨU | 734000 | 734000 | - |