TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] XÉT NGHIỆM 60100 60100 100000
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] XÉT NGHIỆM 92900 92900 140000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] XÉT NGHIỆM 87500 87500 140000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] XÉT NGHIỆM 92900 92900 140000
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] XÉT NGHIỆM 87500 87500 140000
Vi nấm soi tươi [huyết trắng] XÉT NGHIỆM 43100 43100 50000
Vi khuẩn nhuộm soi [dịch niệu đạo] XÉT NGHIỆM 70300 70300 75000
Vi khuẩn nhuộm soi [dịch phế quản] XÉT NGHIỆM 70300 70300 75000
Vi khuẩn nhuộm soi [dịch phết họng] XÉT NGHIỆM 70300 70300 75000
Vi nấm soi tươi [nấm da] XÉT NGHIỆM 43100 43100 50000