| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 60100 | 60100 | 100000 |
| Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 92900 | 92900 | 140000 |
| Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 87500 | 87500 | 140000 |
| Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 92900 | 92900 | 140000 |
| Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 87500 | 87500 | 140000 |
| Vi nấm soi tươi [huyết trắng] | XÉT NGHIỆM | 43100 | 43100 | 50000 |
| Vi khuẩn nhuộm soi [dịch niệu đạo] | XÉT NGHIỆM | 70300 | 70300 | 75000 |
| Vi khuẩn nhuộm soi [dịch phế quản] | XÉT NGHIỆM | 70300 | 70300 | 75000 |
| Vi khuẩn nhuộm soi [dịch phết họng] | XÉT NGHIỆM | 70300 | 70300 | 75000 |
| Vi nấm soi tươi [nấm da] | XÉT NGHIỆM | 43100 | 43100 | 50000 |