TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) XÉT NGHIỆM 47500 47500 75000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) XÉT NGHIỆM 40200 40200 55000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu XÉT NGHIỆM 23700 23700 35000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương XÉT NGHIỆM 21200 21200 35000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) XÉT NGHIỆM 32000 32000 45000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke XÉT NGHIỆM 13000 13000 20000
Thời gian máu đông XÉT NGHIỆM 13000 13000 20000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động XÉT NGHIỆM 65300 65300 75000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động XÉT NGHIỆM 41500 41500 55000
Đinh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngFIBRINOGEN (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động XÉT NGHIỆM 110000 110000 120000